Phân biệt こ, そ, あ trong tiếng Nhật
Hy vọng với chia sẻ này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Nhật.
🍑 1. この/その/あの+N (Danh từ)
Cái này thì chắc không cần nói nhiểu rồi, この/その/あの+N là chỉ đối tượng xác định được nói đến, trong đó:
この: Đối tượng gần người nói
その: Đối tượng xa người nói, gần người nghe
あの: Đối tượng xa cả người nói và người nghe
2. こんな/そんな/あんな + N
Lúc này こんな/そんな/あんな đóng vai trò như một tính từ
So sánh:
🍀 この+N nói tới một N cụ thể, xác định, nghĩa là “cái này”
🍀 こんな+N thì nói tới cả một nhóm có cùng loại với N, nghĩa là “loại này, kiểu này”
Ví dụ:
❤️ このかばんが好きです。Tớ thích chiếc cặp này (đối tượng duy nhất, đã xác định)
❤️ こんなかばんが好きです。 Tớ thích kiểu những chiếc cặp thế này (có thể là cùng kiểu dáng, thiết kế…)
🍓 そんな và あんな thì cũng tương tự như trên thôi, chỉ “một nhóm trong đó N là ví dụ đại diện”
この/その/あの thì sự khác nhau quá rõ rồi, nhưng こんな/そんな/あんな thì có thể một số bạn còn phân vân, vì thực tế ý nghĩa của nó được mở rộng hơn:
☀️ こんな: Đối tượng nói đến gần người nói, hoặc xuất phát từ người nói, dịch nghĩa “NHƯ THẾ NÀY”
こんなひどい物を捨ててください Những thứ gớm ghiếc thế này thì vứt đi đi (Lúc đấy có thể mình vào trong phòng con mình, thầy toàn mấy đồ gớm ghiếc nên mình nói vậy)
こんなことが起きるなんて信じられない: Không thể tin được là những chuyện như này lại xảy ra
☀️ そんな: Đối tượng nói đến gần đồi phương, hoặc xuất phát từ đối phương nói với mình, dịch nghĩa “NHƯ THẾ ĐÓ”
🍀 そんなことがありませんよ “Không có chuyện vậy đâu” Câu này hay dùng khi người nào đó khen mình và mình trả lời một cách khiêm tốn với họ như vậy. Ví dụ được khen 日本語が上手ですね thì mình trả lời là そんなことがありませんよ, thì そんなこと cái chuyện ở đây là chuyện tiếng Nhật giỏi, câu chuyện bắt đầu từ đối phương nên mình sẽ dùng そんな.
🍀 彼女はもう結婚した。知っていた? Cô ấy kết hôn rồi đấy. Biết chưa?
いいえ、そんなことは知りませんでした。Không, tớ không biết chuyện đó
🍀そんなこと言わないで Đừng nói những chuyện như vậy
❤️ あんな: Đối tượng nói đến đều ở xa người nghe và người nói (xa vừa chỉ khoảng cách, vừa chỉ thời gian- những chuyện trong quá khứ)
あんな家に住みたくない?Em không thích sống ở ngôi nhà như kia à?
あんなことはもう忘れてください Những chuyện như vậy (chuyện quá khứ rồi) thì quên đi
Có những câu đọc lên là biết chọn こんな/そんな hay あんなrồi, nhưng có những câu phải dựa vào ngữ cảnh thì mới xác định được.
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về こ。そ。あ。💕
—
Cảm ơn fanpage Tiếng nhật online MoMo đã chĩa sẻ.
Chúc bạn học tốt, thi tốt.
Tin cùng chuyên mục:
2000 Hán Tự Kanji thường dùng
Cách đọc Ngày, Tháng, Năm trong tiếng Nhật
Học Trợ Từ cơ bản trong tiếng Nhật N5
Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 8: 電, 車, 多, 少, 気